Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháp trị
- (cũ) Rule by law
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pháp trị
- law; rule by law; lawfulness; legality; constitutional|= pháp trị dân chủ democratic law
* Từ tham khảo/words other:
-
chèn ép
-
chén hà
-
chén hạt mít
-
chẻn hoẻn
-
chẹn họng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháp trị
* Từ tham khảo/words other:
- chèn ép
- chén hà
- chén hạt mít
- chẻn hoẻn
- chẹn họng