chèn ép | * verb - To block, to keep back |
chèn ép | * đtừ|- to block, to keep back; hamper, prevent; hinder obstruct, impede|= giai cấp tư sản dân tộc bị đế quốc chèn ép, không ngóc đầu lên được the national bourgeoisie was blocked by the imperialists and could not thrive |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng ba thứ tiếng
- bàng bạc
- bằng bạc
- bằng bạc mạ vàng
- bằng bặn