Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng bặn
* adj
- Even and uniform
=mái lợp bằng bặn+an even and uniform roof
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bằng bặn
* ttừ|- even and uniform
* Từ tham khảo/words other:
-
ăng lê
-
áng mây
-
áng như
-
ăng ten
-
ắng tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng bặn
* Từ tham khảo/words other:
- ăng lê
- áng mây
- áng như
- ăng ten
- ắng tin