Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tản thương
- evacuate the wounded
* Từ tham khảo/words other:
-
khản giọng
-
khăn gói
-
khăn gối
-
khăn gói ra đi
-
khan hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tản thương
* Từ tham khảo/words other:
- khản giọng
- khăn gói
- khăn gối
- khăn gói ra đi
- khan hàng