Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van nài
* verb
- to implore, to insist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
van nài
* đtừ|- to implore, to insist
* Từ tham khảo/words other:
-
có bãi cát ngầm
-
cố bám
-
cơ bẩm
-
có bán
-
có bần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van nài
* Từ tham khảo/words other:
- có bãi cát ngầm
- cố bám
- cơ bẩm
- có bán
- có bần