Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân mòng
- news, tidings, piece of news, trace, track
* Từ tham khảo/words other:
-
máy in thạch
-
máy in tĩnh điện
-
máy in trang
-
máy in xích chữ
-
máy kẻ giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân mòng
* Từ tham khảo/words other:
- máy in thạch
- máy in tĩnh điện
- máy in trang
- máy in xích chữ
- máy kẻ giấy