Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ giả
- Counterfeit; imitations
=Đồ giả da+Imitation leather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ giả
- counterfeit; imitation|= coi chừng đồ giả! beware of imitations!
* Từ tham khảo/words other:
-
biên khu
-
biên lai
-
biên lai cầm đồ
-
biên lai giả
-
biên lai gửi hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ giả
* Từ tham khảo/words other:
- biên khu
- biên lai
- biên lai cầm đồ
- biên lai giả
- biên lai gửi hàng