Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên khu
* noun
- Border area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biên khu
* dtừ|- border area, frontier area
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo tần
-
áo tang
-
áo tang bằng nhiễu đen
-
ảo tầu
-
áo tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên khu
* Từ tham khảo/words other:
- ảo tần
- áo tang
- áo tang bằng nhiễu đen
- ảo tầu
- áo tế