Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táo đen
- black jujubes
* Từ tham khảo/words other:
-
mạnh khỏe cường tráng
-
mánh khóe gian dối
-
mánh khóe kiện tụng
-
mánh khóe lừa bịp
-
mảnh kim loại tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táo đen
* Từ tham khảo/words other:
- mạnh khỏe cường tráng
- mánh khóe gian dối
- mánh khóe kiện tụng
- mánh khóe lừa bịp
- mảnh kim loại tròn