Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghệ nhân
* noun
- artiste, craftsman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghệ nhân
- artisan; craftsman
* Từ tham khảo/words other:
-
cây chữa rắn cắn
-
cây chùm bao
-
cây chuối
-
cây chuối lá
-
cây chút chí chua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghệ nhân
* Từ tham khảo/words other:
- cây chữa rắn cắn
- cây chùm bao
- cây chuối
- cây chuối lá
- cây chút chí chua