Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe nhìn
- Audiovisual
=Giáo cụ nghe nhìn+Audio-visual teaching aids
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghe nhìn
- audiovisual|= giáo cụ nghe nhìn audiovisual teaching aids
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cải dầu
-
cây cải ngựa
-
cây cái nhuộm
-
cây cam
-
cây cẩm chướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- cây cải dầu
- cây cải ngựa
- cây cái nhuộm
- cây cam
- cây cẩm chướng