Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàng trữ
* verb
- to keep, to store
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàng trữ
* đtừ|- to keep, to store, preserve; storage, warehousing, warehouse
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ ngân hàng
-
chủ ngân hàng người hin-đu
-
chủ nghĩ bè phái
-
chủ nghĩa
-
chữ nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàng trữ
* Từ tham khảo/words other:
- chủ ngân hàng
- chủ ngân hàng người hin-đu
- chủ nghĩ bè phái
- chủ nghĩa
- chữ nghĩa