Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ ngân hàng
* dtừ|- shroff, banker
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ buồn hiện lên nét mặt
-
vẻ buồn rầu
-
vẻ buồn rầu ảm đạm
-
vẻ buồn thảm
-
về các giáo sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ ngân hàng
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ buồn hiện lên nét mặt
- vẻ buồn rầu
- vẻ buồn rầu ảm đạm
- vẻ buồn thảm
- về các giáo sĩ