Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng tốc độ
* dtừ|- speed-up, acceleration, pick-up|* nđtừ|- spurt|* thngữ|- to give it the gun, to open the throttle, to pick up
* Từ tham khảo/words other:
-
người có triển vọng
-
người có triển vọng được hưởng gia tài
-
người có trình độ kỹ thuật cao
-
người có trợ cấp hàng năm
-
người có tư tưởng ly giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng tốc độ
* Từ tham khảo/words other:
- người có triển vọng
- người có triển vọng được hưởng gia tài
- người có trình độ kỹ thuật cao
- người có trợ cấp hàng năm
- người có tư tưởng ly giáo