Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chầu văn
* noun
- Chant sung for a trance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chầu văn
* dtừ|- chant sung for a trance
* Từ tham khảo/words other:
-
bản xã
-
bắn xa hơn
-
bàn xát
-
bạn xấu
-
bắn xéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chầu văn
* Từ tham khảo/words other:
- bản xã
- bắn xa hơn
- bàn xát
- bạn xấu
- bắn xéo