chầu trời | * verb -To die; to pass away |
chầu trời | - to report to king of heaven (by kitchen god); to die; to pay the debt of nature; to join the angels; to meet one's maker|= cho ai đi chầu trời to put somebody to death; to put an end to somebody's life; to take somebody's life |
* Từ tham khảo/words other:
- bản vượt số dự trữ
- bản xã
- bắn xa hơn
- bàn xát
- bạn xấu