Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầng đất cái
* dtừ|- hard-pan, substratum, pan, subsoil
* Từ tham khảo/words other:
-
hôn nhân họ gần
-
hôn nhân khác chủng tộc
-
hôn nhân không có tình dục
-
hôn nhân không có tình yêu
-
hôn nhân một vợ một chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầng đất cái
* Từ tham khảo/words other:
- hôn nhân họ gần
- hôn nhân khác chủng tộc
- hôn nhân không có tình dục
- hôn nhân không có tình yêu
- hôn nhân một vợ một chồng