Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ ý
- Be thoughtful
=Anh ấy giữ ý không muốn phiền ông+He is too thoughtful to trouble you
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ ý
- thoughtful|= anh ấy giữ ý không muốn phiền ông he is too thoughtful to trouble you
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ vùng
-
bò xạ
-
bỏ xa
-
bộ xã hội
-
bỏ xa một cách dễ dàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ ý
* Từ tham khảo/words other:
- bờ vùng
- bò xạ
- bỏ xa
- bộ xã hội
- bỏ xa một cách dễ dàng