Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ xa
- distance, outdistance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ xa
- to outdistance; to leave behind
* Từ tham khảo/words other:
-
bà chủ quán trọ
-
bà chủ tịch
-
bà chủ tịch bồi thẩm đoàn
-
bà chủ tiệc
-
bà chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ xa
* Từ tham khảo/words other:
- bà chủ quán trọ
- bà chủ tịch
- bà chủ tịch bồi thẩm đoàn
- bà chủ tiệc
- bà chúa