Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán ma tán mãnh
- chatter maliciously
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chữa đối chứng
-
phép chữa giội nước
-
phép chữa kiêng mỡ đường
-
phép chữa mẹo
-
phép chữa rơngen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán ma tán mãnh
* Từ tham khảo/words other:
- phép chữa đối chứng
- phép chữa giội nước
- phép chữa kiêng mỡ đường
- phép chữa mẹo
- phép chữa rơngen