hiện tại | * noun - present; existing; at present =hiện tại nối liền với quá khứ+The present is bound up with the past |
hiện tại | - present; current|* dtừ|- ở thì hiện tại/tương laiverb in the present/future tense; present|= hiện tại nối liền với quá khứ the present is bound up with the past |
* Từ tham khảo/words other:
- bột giấy
- bột gỗ
- bột hàn răng
- bớt hăng
- bột hoàng tinh