Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện sinh
- (triết học) Existentialism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện sinh
- (triết học) existentialism
* Từ tham khảo/words other:
-
bột giặt
-
bột giấy
-
bột gỗ
-
bột hàn răng
-
bớt hăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bột giặt
- bột giấy
- bột gỗ
- bột hàn răng
- bớt hăng