Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân chế
- a new system, new regime
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc vặt trong nhà
-
công việc vất vả
-
công việc vất vả cực nhọc
-
công việc viết văn
-
công việc viết văn thuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân chế
* Từ tham khảo/words other:
- công việc vặt trong nhà
- công việc vất vả
- công việc vất vả cực nhọc
- công việc viết văn
- công việc viết văn thuê