vật | * noun - thing, object * verb - to wrestle wrestling to slaughter to shake violently |
vật | - thing; object; body|= nàng đảo mắt nhìn những vật quen thuộc trong phòng her eyes slid over the familiar objects in the room|- to slaughter; to butcher; to grapple; to struggle; to wrestle|= môn vật tự do all-in/freestyle wrestling; catch-as-catch-can|= hai cậu bé vật nhau the two boys wrestled together |
* Từ tham khảo/words other:
- có bông bạc
- có bong bóng
- có bóng cây
- có bóng mát
- có bông mo