Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm vóc vạm vỡ
* dtừ|- burliness, stalwartness
* Từ tham khảo/words other:
-
hình tràng hoa
-
hình trăng lưỡi liềm
-
hình trang trí
-
hình trang trí cành lá nho
-
hình trang trí chữ triện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm vóc vạm vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- hình tràng hoa
- hình trăng lưỡi liềm
- hình trang trí
- hình trang trí cành lá nho
- hình trang trí chữ triện