Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết ngược lại
* thngữ|- to know different
* Từ tham khảo/words other:
-
chệch đường
-
chệch hướng
-
chếch lệch
-
chếch mác
-
chếch mếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết ngược lại
* Từ tham khảo/words other:
- chệch đường
- chệch hướng
- chếch lệch
- chếch mác
- chếch mếch