Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao đường
- (cũ) Parents
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao đường
* dtừ|(từ-nghĩa cũ) parents; father and mother
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn cán
-
bán cân ký
-
ban cán sự
-
bàn cánh lật
-
bản cáo trạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao đường
* Từ tham khảo/words other:
- bàn cán
- bán cân ký
- ban cán sự
- bàn cánh lật
- bản cáo trạng