Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản cáo trạng
* noun
-charge sheet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bản cáo trạng
- indictment|= uỷ viên công tố đọc bản cáo trạng the public prosecutor read the indictment|= truyện kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ kieu is an indictment of the old social system
* Từ tham khảo/words other:
-
an khang
-
ăn khảnh
-
ăn khao
-
ăn khem
-
ăn khó tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản cáo trạng
* Từ tham khảo/words other:
- an khang
- ăn khảnh
- ăn khao
- ăn khem
- ăn khó tiêu