Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn khem
- như ăn kiêng
* Từ tham khảo/words other:
-
người sơn son thiếp vàng
-
người sống
-
người sống ẩn dật
-
người sống bằng của bố thí
-
người sống bằng tiền lợi tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn khem
* Từ tham khảo/words other:
- người sơn son thiếp vàng
- người sống
- người sống ẩn dật
- người sống bằng của bố thí
- người sống bằng tiền lợi tức