mông muội | - Foggy, misty, hazy =Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người+The misty beginning times of humman history |
mông muội | - foggy, misty, hazy, ignorant, benighted, ignorance|= thời kỳ mông muội của lịch sử loài người the misty beginning times of humman history |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo tụng
- cao tuổi
- cáo tỵ
- cao uỷ
- cao và gầy