Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt ngữ
- Jargon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biệt ngữ
- jargon; vernacular|= biệt ngữ khoa học scientific jargon|= biệt ngữ luật học legal jargon
* Từ tham khảo/words other:
-
áp lực hơi nổ
-
áp lực hơi nước
-
áp lực không đổi
-
áp lực quá cao
-
áp lực ra phía ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực hơi nổ
- áp lực hơi nước
- áp lực không đổi
- áp lực quá cao
- áp lực ra phía ngoài