Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp lực không đổi
- constant pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc chắn xảy ra
-
chắc có thể chiếm được
-
chắc có thể đạt được
-
chắc dạ
-
chắc đúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp lực không đổi
* Từ tham khảo/words other:
- chắc chắn xảy ra
- chắc có thể chiếm được
- chắc có thể đạt được
- chắc dạ
- chắc đúng