Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm thần phân liệt
- schizophrenia|= mắc chứng tâm thần phân liệt to suffer from schizophrenia|= bác sĩ chẩn đoán là cô ta bị tâm thần phân liệt she has been diagnosed as a schizophrenic
* Từ tham khảo/words other:
-
long trọng
-
long trọng xác nhận
-
lòng trung kiên
-
lòng trung nghĩa
-
lòng trung thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm thần phân liệt
* Từ tham khảo/words other:
- long trọng
- long trọng xác nhận
- lòng trung kiên
- lòng trung nghĩa
- lòng trung thành