Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngưng tụ
- (vật lý) Condense
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngưng tụ
- (vật lý) condense; thicken, congeal
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tần bì
-
cây táo
-
cây táo dại
-
cây táo gai
-
cây táo ta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngưng tụ
* Từ tham khảo/words other:
- cây tần bì
- cây táo
- cây táo dại
- cây táo gai
- cây táo ta