ngước | - Raise [one's eyes] =Ngước nhìn bước tranh treo trên cao+To turn up one's eyes and look at a picture hung high |
ngước | - to raise one's eyes; to look up|= ngước nhìn bước tranh treo trên cao to raise one's eyes and look at a picture hung high |
* Từ tham khảo/words other:
- cây thạch thảo
- cây thạch thung dung
- cây thạch tùng
- cây thạch xương bồ
- cây thánh giá