Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm tắc khen
- to be lavish with/in one's praise; to be effusive/profuse in one's compliments; to praise somebody effusively/profusely
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt đặt
-
cất đầu
-
cắt đầu
-
cắt dây rốn
-
cất đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm tắc khen
* Từ tham khảo/words other:
- cắt đặt
- cất đầu
- cắt đầu
- cắt dây rốn
- cất đi