Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí tượng
* noun
- meteor
=đài khí tượng+weather-station
=khí tượng học+meteorology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí tượng
- meteorological|= khí tượng học meteorology
* Từ tham khảo/words other:
-
các tiểu vương quốc ả rập thống nhất
-
các tông
-
cạc vẹc
-
các vị
-
các vị tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí tượng
* Từ tham khảo/words other:
- các tiểu vương quốc ả rập thống nhất
- các tông
- cạc vẹc
- các vị
- các vị tiên