Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
các tông
- cardboard; paper-board|= những thùng các tông dùng để dọn nhà cardboard boxes for moving (house)
* Từ tham khảo/words other:
-
của đút lót
-
cựa gà
-
cua gạch
-
cửa gập
-
của gia bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
các tông
* Từ tham khảo/words other:
- của đút lót
- cựa gà
- cua gạch
- cửa gập
- của gia bảo