Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khi trước
- formerly; before
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khi trước
- formerly; before
* Từ tham khảo/words other:
-
các anh
-
các bà
-
các bạn thủy thủ
-
các bin
-
các binh đoàn an-giắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khi trước
* Từ tham khảo/words other:
- các anh
- các bà
- các bạn thủy thủ
- các bin
- các binh đoàn an-giắc