Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm nhìn
- line of vision, visibility; (within/beyound) eye-shot
* Từ tham khảo/words other:
-
thấy rõ ra ngoài
-
thấy rồi
-
thấy sảng khoái
-
thày số
-
thấy sởn gai ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- thấy rõ ra ngoài
- thấy rồi
- thấy sảng khoái
- thày số
- thấy sởn gai ốc