Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạo cốt
- proud nature
* Từ tham khảo/words other:
-
giằng xé
-
gianh
-
giành
-
giảnh
-
giành ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạo cốt
* Từ tham khảo/words other:
- giằng xé
- gianh
- giành
- giảnh
- giành ăn