Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đệm vai
* dtừ|- porter's knot, knot
* Từ tham khảo/words other:
-
làm mất
-
làm mất canxi
-
làm mất danh dự
-
làm mất danh giá
-
làm mất đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đệm vai
* Từ tham khảo/words other:
- làm mất
- làm mất canxi
- làm mất danh dự
- làm mất danh giá
- làm mất đi