Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắm tươi
* ttừ|- generous
* Từ tham khảo/words other:
-
đoàn kết chặt chẽ
-
đoạn kết của bài diễn văn
-
đoàn kết lại
-
đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
-
đoạn kết thúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắm tươi
* Từ tham khảo/words other:
- đoàn kết chặt chẽ
- đoạn kết của bài diễn văn
- đoàn kết lại
- đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
- đoạn kết thúc