Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ cấu
- mechanism; framework; structure|= cơ cấu kinh tế economic structure|= cơ cấu tổ chức framework of organization
* Từ tham khảo/words other:
-
tai nghe mắt thấy
-
tài nghệ tài vặt
-
tài nghệ thể thao
-
tài nghĩ ra
-
tại nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ cấu
* Từ tham khảo/words other:
- tai nghe mắt thấy
- tài nghệ tài vặt
- tài nghệ thể thao
- tài nghĩ ra
- tại nghiệp