Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kíp mìn điện
- electric detonator
* Từ tham khảo/words other:
-
ngủ được
-
ngủ gà
-
ngủ gà gật
-
ngủ gà ngủ gật
-
ngủ gật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kíp mìn điện
* Từ tham khảo/words other:
- ngủ được
- ngủ gà
- ngủ gà gật
- ngủ gà ngủ gật
- ngủ gật