Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kíp máy
- machine crew
* Từ tham khảo/words other:
-
con cái
-
con cái trong gia đình
-
con canguru
-
con canguru đực
-
con cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kíp máy
* Từ tham khảo/words other:
- con cái
- con cái trong gia đình
- con canguru
- con canguru đực
- con cáo