Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ cấu
- mechanism; framework; structure|= cơ cấu kinh tế economic structure|= cơ cấu tổ chức framework of organization
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp vô trùng
-
phương pháp vòng quanh
-
phương pháp xén giờ
-
phương phi
-
phương phi tuấn tú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ cấu
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp vô trùng
- phương pháp vòng quanh
- phương pháp xén giờ
- phương phi
- phương phi tuấn tú