Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạo
* verb
- to scoff; to laugh at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạo
* đtừ|- to scoff; to laugh at; mock (at), jeer (at), jibe (at), deride
* Từ tham khảo/words other:
-
câu thơ iambơ
-
câu thơ khắc vào nhẫn
-
câu thơ mười âm tiết
-
câu thơ nhiều âm điệp
-
câu thơ tám âm tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạo
* Từ tham khảo/words other:
- câu thơ iambơ
- câu thơ khắc vào nhẫn
- câu thơ mười âm tiết
- câu thơ nhiều âm điệp
- câu thơ tám âm tiết