Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam giáp
- the three first candidates in the three kinds of examinations
* Từ tham khảo/words other:
-
phó mát rôcơfo
-
phó mát xtintơn
-
phó may
-
phó mộc
-
phô một bên mạn tàu ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam giáp
* Từ tham khảo/words other:
- phó mát rôcơfo
- phó mát xtintơn
- phó may
- phó mộc
- phô một bên mạn tàu ra