Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái bổ nhiệm
- to reappoint|= được tái bổ nhiệm làm cảnh sát trưởng to be reappointed as a chief constable
* Từ tham khảo/words other:
-
phí bảo hiểm
-
phí bảo hiểm phụ
-
phí bảo hiểm tàu
-
phi cầm
-
phi cảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái bổ nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- phí bảo hiểm
- phí bảo hiểm phụ
- phí bảo hiểm tàu
- phi cầm
- phi cảng